Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cắp
quảy
lôi cuốn
cõng
nặng gánh
kè kè
kê cứu
đìu
khênh
chở
bê
cáng
rinh
gánh
bưng
chuyền
Thời Đại Hùng Vương
bồng
chinh phạt
quốc gia
cường quốc
quốc dân
đãi nghĩa
quốc
nằm vùng
chung đúc
kháng chiến
tha
binh vận
sức sống
phục cổ
khảo cứu
nối dõi
ba chân bốn cẳng
kiến quốc
kinh doanh
tải
khiêng vác
cưỡng đoạt
ngụy vận
gồng gánh
xách
khuân
khiêng
đem sang
đeo
thi hành
thừa hành
thực hiện
tiến hành
vác
chở khách
bồng bế
đảm phụ
phát huy
phối hợp
toàn quốc
nách
cắp nách
bất khuất
more...