Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
thọ
an cư
hưởng thọ
kiếm chác
chạ
hoàng
ăn bám
ăn không
ăn hại
báo cô
ăn nằm
nằm vùng
sinh sống
bách niên giai lão
ở ẩn
du cư
phụ ước
chuôm
dật
nghỉ đẻ
quần cư
sum vầy
cư
ngụ
ăn đong
lưu đãng
đổi đời
giữ lời
cân hơi
ba cùng
sống thác
ăn chơi
kềnh
ở thuê
nghèo
chia lìa
đơn độc
kia
an nhàn
khắc khổ
kiềm hoả
lây lất
khả dĩ
đa thọ
liệu
gửi rể
ở trọ
riêng biệt
ăn uống
có điều
buông tuồng
bạch đinh
ăn xổi
bệ rạc
mỗ
ái ân
để mà
đắp đổi
bội ước
hưu bổng
more...