Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
52
53
54
55
56
57
58
Next >
Last
Mạc Cửu
Mạc Gia
mạch
mạch điện
mạch dừng
mạch lạc
mạch lươn
mạch máu
mạch môn
mạch nha
mạch rẽ
mạch tuệ
Mạch tương
mạch văn
mạchTương
mạn ngược
Mạnh Đức
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
Mạnh Tân chi hội
mạt cưa
mảnh cộng
mất cắp
mất cướp
mất gốc
mất tích
mấu chốt
mấy chốc
mẫn cán
mẫu cữu
mẫu mực
mẫu quốc
mật chỉ
mật sắc
mật ước
mậu dịch
mắc
mắc áo
mắc cạn
mắc cỡ
mắc kẹt
mắc lừa
mắc míu
mắc mớ
mắc mớp
mắc nợ
mắc nghẽn
mắc phải
mắc xương
mắm ruốc
mắng chửi
mắng nhiếc
mắt cá
mắt cáo
mặc
Mặc Địch
mặc ý
mặc cả
mặc cảm
mặc dù
mặc dầu
Mặc Dương
mặc kệ
mặc khách
mặc lòng
mặc nhiên
mặc niệm
mặc sức
mặc thây
mặc xác
mặt cầu
mặt chữ
mặt cưa
mặt nạc
mẹ cu
mẹ mốc
mẹo mực
mếch lòng
mến phục
mến tiếc
mếu xệch
First
< Previous
52
53
54
55
56
57
58
Next >
Last