Characters remaining: 500/500
Translation

boxer

/'bɔksə/
Academic
Friendly

Từ "boxer" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Danh từ: "boxeur" (võ sĩ quyền anh) là từ chỉ người tham gia vào môn quyền anh.

    • Ví dụ: C'est un boxeur célèbre. (Đómột võ sĩ nổi tiếng.)
  • Tính từ: "boxing" (liên quan đến quyền anh) như trong "gants de boxe" (găng tay quyền anh).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa: "frapper" (đánh, tấn công). Tuy nhiên, "frapper" có thể không chỉ đến quyền anh mà còn có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác.
  • Từ đồng nghĩa: "donner un coup" (đánh một ).
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir un bon coup de poing" (có một đấm mạnh) - thường dùng để chỉ ai đó sức mạnh trong các đấm.
  • "Boxer dans la même catégorie" (đấu trong cùng một hạng) - dùng để chỉ những người hoặc điều đó tương đương nhau về một tiêu chí nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "boxer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về môn thể thao hành động đánh đấm trong một cách không chính thức.

nội động từ
  1. đấu quyền Anh
ngoại động từ
  1. (thân mật) đấm, đánh

Similar Spellings

Words Mentioning "boxer"

Comments and discussion on the word "boxer"