Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bien-fondé
Jump to user comments
danh từ giống đực
(luật học; pháp lý) tính chất đúng luật
tính chất có căn cứ
Le bienfondé d'une opinion
tính chất có căn cứ của một ý kiến
Related search result for
"bien-fondé"
Words contain
"bien-fondé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vô căn cứ
vô căn cứ
nhảm
bóng gió
tợn
đích đáng
làm ơn
vuông vắn
vẻ chi
vừa vặn
more...
Comments and discussion on the word
"bien-fondé"