Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ballant
Jump to user comments
tính từ
  • lủng lẳng, đu đưa
    • Les bras ballants
      tay đu đưa
    • Aller les bras ballants
      đánh đàng xa
danh từ giống đực
  • sự lúc lắc
    • Véhicule qui a du ballant
      xe lúc lắc
Related search result for "ballant"
Comments and discussion on the word "ballant"