Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
b
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái
    • Un petit b
      một chữ b nhỏ
  • (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi
  • (B) (hóa học) bo (ký hiệu)
  • (khoa đo lường) nến mới (ký hiệu)
    • ne savoir ni a ni b
      xem a
    • prouver par a
      b
Related search result for "b"
Comments and discussion on the word "b"