Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénéfique
Jump to user comments
tính từ
  • có lợi, tốt
  • lành, cát (về mặt chiêm tinh, tử vi)
    • Etoile bénéfique
      cát tinh
Related search result for "bénéfique"
Comments and discussion on the word "bénéfique"