Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Argive
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Argos, một thành phố cổ của Hi Lạp và người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của thành phố Argos
Comments and discussion on the word "Argive"