Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approximatif
Jump to user comments
tính từ
  • phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ
    • Calcul approximatif
      (toán học) tính xấp xỉ
  • không xác định, mơ hồ
    • Avoir une connaissance approximative de qqch
      hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng
Related words
Related search result for "approximatif"
Comments and discussion on the word "approximatif"