French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to
- Agrandir un trou
mở rộng một cái lỗ
- Agrandir une photographie
phóng to một bức ảnh
- Glace qui agrandit la pièce
tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra
- làm cho cao thượng lên
- Agrandir l'âme
làm cho tâm hồn cao thượng lên