Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aggravant
Jump to user comments
tính từ
  • làm nặng thêm, làm tăng thêm
    • Circonstances aggravantes
      (luật học, pháp lý) tình tiết tăng tội, tình tiết gia trọng
Comments and discussion on the word "aggravant"