Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sức sống
    • Vitalité d'une plante
      sức sống của một cây
    • Enfant plein de vitalité
      đứa bé đầy sức sống
    • La vitalité d'un régime
      sức sống của một chế độ
Related words
Related search result for "vitalité"
Comments and discussion on the word "vitalité"