Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm săn (da)
    • Tonifier la peau
      làm săn da ra
  • bổ
    • Tonifier l'organisme
      bổ cho cơ thể
Related search result for "tonifier"
Comments and discussion on the word "tonifier"