Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"se rappeler"
se rappeller
se ravaler
se révéler
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
nhắc nhở
chiêu hồi
nhớ
nhắc
cảnh cáo
triệu hồi
triệu
loáng thoáng
nhắc lại
hồi tưởng
nhắc nhủ
nhắc nhỏm
triệt binh
nhớ chừng
gợi lại
giống như
hoài cổ
gọi
triệt hồi
truy tưởng
láng máng
mãn đời
sịch
chạnh
sực
ước chừng
ước chừng