Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sévérité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc
  • sự nghiêm ngặt
    • Sévérité des moeurs
      phong tục nghiêm khắc
  • (văn học) biện pháp nghiêm khắc
Related words
Related search result for "sévérité"
Comments and discussion on the word "sévérité"