French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sửa chữa
- Rhabiller un chemin
sửa chữa một con đường
- mặc lại quần áo cho
- Rhabiller un enfant
mặc lại quần áo cho em bé
- (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức
- Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux
dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ