Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
trước tiên
hàng đầu
đầu
thủ tướng phủ
nguyên canh
thoạt đầu
nhất
tí
so
nhất giáp
thi hoạ
xông đất
oẳn tù tì
sâm nhung
sóc vọng
giải nguyên
đình nguyên
đình khôi
thượng nguyên
trạng nguyên
tham tụng
muộn con
bố đĩ
mẹ cu
khôi nguyên
khôi khoa
khoa giáp
bắt cái
hội nguyên
rét dài
đầu gà
cho cái
thủ vĩ ngâm
khai hạ
khôi giáp
hảo hạng
giêng
gà gáp
số nguyên tố
thừa tướng
thượng huyền
tham tri
sơ kết
tể tướng
sơ tuyển
thái sư
vợ cả
tướng quốc
ngày sóc
trước nhất
đầu tiên
con chồng
thủ tướng
sơ cảo
phó thủ tướng
bố cu
thái cực
thoạt tiên
ra giêng
giáp
more...