Jump to user comments
danh từ giống đực
- khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân
tính từ
- trần, trần truồng
- Enfant nu
đứa bé trần truồng
- Vérité toute nue
sự thật trần truồng, sự thật không che đậy
- trụi, trọc, rỗng không
- Maison nue
nhà rỗng không (không có đồ đạc)
- mộc mạc
- à l'oeil nu
bằng mắt thường
- invisible à l'oeil nu
không thể thấy bằng mắt thường
- monter un cheval à nu
cỡi ngựa không yên
- à nu
bóc trần, không che đậy, không tô vẽ