Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nombreux
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều, đông
    • Une classe nombreuse
      một lớp học đông
    • Une famille nombreuse
      một gia đình đông con
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng
    • Style nombreux
      lời văn nhịp nhàng
Related words
Related search result for "nombreux"
Comments and discussion on the word "nombreux"