Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jonction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau
  • nơi hợp nhau
    • point de jonction
      điểm nối, điểm gặp nhau
Related words
Related search result for "jonction"
Comments and discussion on the word "jonction"