Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insoutenable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể bảo vệ
    • Opinion insoutenable
      ý kiến không thể bảo vệ
  • không chịu nổi, không đương nổi
    • Orgueil insoutenable
      tính kiêu căng không chịu nổi
    • Lutte insoutenable
      cuộc chiến đấu không đương nổi
Related words
Comments and discussion on the word "insoutenable"