French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính
- Commettre des iniquités
làm những điều bất chính
- sự bất công, điều bất công
- L'iniquité d'un jugement
sự bất công của một bản án
- Une iniquité flagrante
điều bất công hiển nhiên