French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (bao) gồm trong
- Frais inclus dans une somme
chi phí gồm trong một số tiền
- kể cả
- Jusqu'au troisième chapitre inclus
cho đến chương ba, kể cả chương đó
- dent incluse+ (giải phẫu) học răng ngầm
- étamine incluse
(thực vật học) nhị thọt