Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flexibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính uốn được
    • Flexibilité du rotin
      tính uốn được của mây
  • (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển
    • Flexibilité de la voix
      giọng uyển chuyển
    • Flexibilité d'esprit
      tinh thần uyển chuyển
Related search result for "flexibilité"
Comments and discussion on the word "flexibilité"