Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
expansion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự nở
  • sự bành trướng
    • Expansion coloniale
      sự bành trướng thuộc địa
  • sự thổ lộ tâm tình
  • (giải phẫu) chẽ
    • Expansion tendineuse
      chẽ gân
Related search result for "expansion"
Comments and discussion on the word "expansion"