French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đánh giá, định giá
- Estimer une maison
đánh giá một ngôi nhà
- ước tính
- Estimer la distance entre deux villes
ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
- cho là, coi là; tưởng rằng
- On l'estime fou
người ta cho nó là điên
- quý mến; thích
- Estimer un collègue
quý mến một bạn đồng sự