French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lau, chùi
- Essuyer la vaisselle
lau bát đĩa
- Essuyer le parquet
lau sàn
- chịu, chịu đựng
- Essuyer une tempête
chịu một trận bão
- Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
chịu đựng sự cau có của ai
- essuyer les larmes (les pleurs) de quelqu'un
an ủi ai