Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envenimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhiễm độc, nhiễm trùng
    • Envenimer une plaie
      nhiễm trùng vết thương
  • (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động
    • Envenimer une querelle
      thổi bùng cuộc cãi cọ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) truyền nọc độc cho
Related search result for "envenimer"
Comments and discussion on the word "envenimer"