Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enraciner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bén rễ
    • Enraciner une plante
      làm một cây bén rễ
  • (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào
    • C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit
      đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc
Related search result for "enraciner"
Comments and discussion on the word "enraciner"