Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
droiture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính thẳng thắn, tính cương trực
    • en droiture
      (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng theo đường ngắn nhất
Related search result for "droiture"
Comments and discussion on the word "droiture"