Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
craque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) chuyện bịa, điều bịa đặt
    • Raconter des craques
      kể những điều bịa đặt
Related search result for "craque"
Comments and discussion on the word "craque"