Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
complaisant
Jump to user comments
tính từ
  • hay chiều ý, hay làm vui lòng
    • Un ami complaisant
      người bạn hay chiều ý
  • thỏa mãn, vừa ý
    • Se regarder d'un oeil complaisant
      nhìn mình bằng con mắt thỏa mãn
Related words
Related search result for "complaisant"
Comments and discussion on the word "complaisant"