Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
trụp
tương phản
sụp
hạ giọng
thụp
vơi
thần sắc
nham nhở
xá
xá
sắc mặt
tô
nới
nới giá
sút giảm
gằm
cụp
xuống giọng
gật gưỡng
cúp
khuất phục
xuống dốc
hạ màn
cụp tai
xử nhũn
gục
dịu giọng
tam thể
hạ
quốc kì
hà y
hạ giá
cúi
sắc giai
tứ sắc
cầm màu
thất sắc
cúi gằm
chân chỉ hạt bột
giáng
tứ thể
hạ cờ
thất thần
bác tạp
ngũ sắc
tái mặt
tương xứng
lụt
chói chang
sụt
vái
kéo cờ
sút
pha trộn
rực rỡ
xuống
xuống
bất đồng
xỉn
màn
more...