French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tóm, bắt
- Le coupable a été appréhendé par la police
thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ
- sợ, e sợ
- Il appréhende cet examen
anh ta e sợ kỳ thi này
- J'appréhende qu'il ne soit trop tard
tôi sợ muộn mất rồi
- (triết học) hiểu được, lĩnh hội
- Appréhender un phénomène
hiểu được một hiện tượng