Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réglementation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quy định.
    • Réglementation des prix
      sự quy định giá cả
  • quy chế
    • Réglementation du travail
      quy chế lao động.
Comments and discussion on the word "réglementation"