Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précis
Jump to user comments
tính từ
  • chính xác, đúng
    • Réponse précise
      câu trả lời chính xác
    • à trois heures précises
      đúng ba giờ
  • rõ ràng
    • Ordre précis
      mệnh lệnh rõ ràng
  • nhất định
    • Jour précis
      ngày nhất định
danh từ giống đực
  • tập giản yếu
    • Précis d'histoire
      tập giản yếu lịch sử
  • bài tóm tắt ngắn gọn
    • Composer un précis des événements
      thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn
Related search result for "précis"
Comments and discussion on the word "précis"