Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
trước khi
tiền phong
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
cầu trước
áp út
chúi mũi
đẻ non
trước
sơn mài
ương
sờ
phi lộ
quốc ca
khảo khóa
chạm cữ
vấn danh
trứng lộn
nhảy ổ
xem mặt
tế cờ
tuyệt mệnh
chạy tang
lên cò
thệ sư
bón lót
cổ phong
triệu trẫm
bón đón đòng
trong
dạo ổ
cốt nhất
trung phong
kính che gió
năm kia
chịu non
mái chìa
nhắm nhe
vườn ương
ngang dạ
đầu cánh
cúng cáo
cảng ngoài
tự ngôn
tiền tiêu
tiền khu
đi tới
lời nói đầu
rá
sảo
trước nhất
bữa tê
phàm lệ
tiền đồn
tiền đội
hôm kia
lệ ngôn
hôm xưa
more...