Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étudié
Jump to user comments
tính từ
  • chuẩn bị kỹ lưỡng
    • Discours étudié
      bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
  • không tự nhiên, giả tạo
    • Gestes étudiés
      cử chỉ không tự nhiên
    • Douleur étudiée
      đau vờ
Related search result for "étudié"
Comments and discussion on the word "étudié"