Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épanouir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nở
    • La chaleur épanouit les fleurs
      nóng làm nở hoa
  • mở ra, giang ra
    • Barque qui épanouit ses voiles
      thuyền giăng buồm ra
  • làm cho hớn hở
    • La joie épanouit le visage
      niềm vui làm cho mặt hớn hở
  • làm cho phát triển, làm cho nảy nở
    • épanouir la rate
      (thân mật) làm cho vui tươi
Related search result for "épanouir"
Comments and discussion on the word "épanouir"