Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
élargissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự nới rộng, sự mở rộng
élargissement d'une rue
sự mở rộng một đường phố
(luật học, pháp lý) sự phóng thích
élargissement d'un prisonnier
sự phóng thích một người tù
Related words
Antonyms:
Rétrécissement
Diminution
restriction
Incarcération
Comments and discussion on the word
"élargissement"