Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éducation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giáo dục
    • éducation de la jeunesse
      sự giáo dục thanh niên
    • éducation morale
      đức dục
    • éducation physique
      thể dục
    • Un homme sans éducation
      một người không có giáo dục
  • sự rèn luyện
    • éducation de la mémoire
      sự rèn luyện trí nhớ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi
    • éducation des muriers
      sự trồng dâu
    • éducation des abeilles
      sự nuôi ong
Related words
Related search result for "éducation"
Comments and discussion on the word "éducation"