Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ỷ in Vietnamese - English dictionary
ác quỷ
ích kỷ
ỷ
đài kỷ niệm
báo hỷ
cánh khuỷ
dơi quỷ
hồ thuỷ
huỷnh
kỷ
kỷ cương
kỷ lục
kỷ luật
kỷ nguyên
kỷ niệm
khúc khuỷu
khu uỷ
lập kỷ lục
ma quỷ
nước đái quỷ
phá kỷ lục
quái quỷ
quỷ
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỷnh
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ số
tỷ trọng
thập kỷ
thế kỷ
tri kỷ
trường kỷ
vị kỷ