Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ừ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngừng bắn
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngăn ngừa
nghe chừng
nghiêm từ
ngoại động từ
ngoại trừ
nhà trừng giới
nhát gừng
nhân từ
nhảy cừu
nhắm chừng
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhớ chừng
nhiệt từ
nhiễm từ
nước dừa
oan cừu
oán cừu
phép trừ
phòng ngừa
phó từ
phỏng chừng
phụ từ
phủ thừa
phừng
phừng phừng
quang từ
quá chừng
quán từ
rừng
rừng cấm
rừng già
rừng núi
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rừng rú
rừng rậm
rừng rực
rừng xanh
reo mừng
rong từ
ruột thừa
sóng lừng
sả rừng
sắt từ
sọ dừa
sừn sựt
sừng
sừng hươu
sừng sỏ
sừng sững
sừng sực
sừng sộ
sừng trâu
sống thừa
sồi rừng
siêu bù trừ
sinh từ
tam thừa
tĩnh từ
tính từ
tính từ hóa
tạ từ
tẩy trừ
tận từ
từ
từ ái
từ đây
từ đó
từ đấy
từ đầu
từ đệm
từ động
từ động học
từ điển
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last