Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ở đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt Sống trên đời: Bác mẹ già chưa dễ ở đời với ta (cd); ở đời, có người tốt, người xấu.
Comments and discussion on the word "ở đời"