Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ới in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lưới điện
lưới giăng
lưới mắt cáo
lưới phễu
lưới quăng
lưới rê
lưới sắt
lưới vây
lưới vét
lưới vợt
màng lưới
mánh lới
máy xới
môi giới
mạng lưới
mặt dưới
mới
mới đây
mới cứng
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới nguyên
mới phải
mới rồi
mới tinh
mới toanh
nam giới
nắng mới
nữ giới
nới
nới giá
nới lỏng
nới tay
năm mới
ngũ giới
ngoại giới
nhà dưới
nhà trừng giới
nhãn giới
nhẫn cưới
nhiệt đới
nhiệt đới hoá
nơi nới
phá giới
phân giới
phép cưới
phấp phới
phất phới
phơi phới
quân giới
ranh giới
rách rưới
rưới
sắc giới
sới
siêu hạ giới
sinh giới
so với
tam giới
tân thế giới
tô giới
tấn tới
tịnh giới
tới
tới cùng
tới hạn
tới lui
tới mức
tới nơi
tới nước
tới số
tới tấp
thanh đới
thách cưới
thùng tưới
thế giới
thế giới hóa
thế giới ngữ
thế giới quan
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last