Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
xớt
xớt xợt
xăng nhớt
xe đạp nước
xe cơ giới
xe lội nước
xe tưới đường
xin cưới
xu hướng
xu hướng
xuất tướng
xuống nước
xuồng lướt
xơn xớt
xước
xước
xước mang rô
xướng
xướng
xướng âm
xướng ca
xướng danh
xướng danh
xướng hoạ
xướng tên
xướng tùy
xướng xuất
xương bướm
y giới
yên bướm
yêu nước
yếu ớt
yểu tướng
ơi ới
ơn ớn
ước
ước
ước ao
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ước đoán
ước chừng
ước chừng
ước chung
ước hẹn
ước hẹn
ước lệ
ước lược
ước lượng
ước lượng
ước mong
ước mong
ước mơ
ước mơ
ước nguyền
ước nguyện
ước số
ước số chung
ước tính
ước thúc
ước vọng
ước vọng
ướm
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm lời
ướp
ướp
ướp lạnh
ướp lạnh
ướp xác
ướt
ướt
ướt át
ướt át
ướt đầm
ướt đẫm
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last