Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lộn ẩu
lộn đầu đuôi
lộn bậy
lộn cổ
lộn chồng
lộn giống
lộn lại
lộn lạo
lộn mí
lộn mửa
lộn ngược
lộn nhào
lộn xộn
lộng
lộng óc
lộng gió
lộng hành
lộng lẫy
lộng quyền
lăn lộn
loạn vận động
lưu động
manh động
màn ảnh rộng
mạch động
mảnh cộng
mến chuộng
mở rộng
mọc mộng
mộng
mộng ảo
mộng du
mộng hàm
mộng học
mộng hồn
mộng mị
mộng thức
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
muộn
muộn chồng
muộn con
muộn màng
muộn mằn
náo động
nằm mộng
nếp cuộn
nội động từ
năng động
năng động tính
ngồn ngộn
ngộn
nghề lộng
ngoại động từ
nguyên sinh động vật
nhà lưu động
nhào lộn
nhật hướng động
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhộng bọc
nhộng trần
nhiệt động học
nhu động
pha trộn
phát động
phép cộng
phì nộn
phù động
phản động
phản điện động
phụ động
phiến động
phiền muộn
quang ứng động
quang hướng động
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last