Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ép uổng
ôn ổn
ông ổng
ổn
ổn áp
ổn đáng
ổn định
ổn thoả
đổng
đổng lí
đổng nhung
bay bổng
bì khổng
bình ổn
bổn
bổn phận
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bổng trầm
bộ ổn nhiệt
cai tổng
cá trổng
cụt lổng
cửa khổng
cổn bào
cổn miện
cổng
cổng cái
cổng chào
cổng hậu
cổng ngõ
cổng rả
chánh tổng
chửi đổng
chổng
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng vó
gác cổng
hao tổn
học bổng
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
hưu bổng
khí khổng
khổn hạnh
khổng giáo
khổng lồ
khổng tử
khổng tước
khuê khổn
kinh bổn
lêu lổng
lỗ hổng
lồng hổng
lổn nhổn
lổng chổng
lớn phổng
long cổn
lương bổng
mổng
nói trổng
ngôn ngổn
ngổn ngang
nhấc bổng
oan uổng
phí tổn
phó tổng
phó tổng thống
phổng
phổng mũi
phổng phao
quang tổng hợp
rông rổng
sổng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last