Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đổi thay
đổi vai
đổng
đổng lí
đổng nhung
đội sổ
độn thổ
đeo đuổi
đuổi
đuổi cổ
đuổi gái
đuổi kịp
đuổi khéo
đuổi riết
đuổi theo
bay bổng
bàn mổ
bác cổ
bách bổ
bái tổ
báng bổ
báo bổ
bát cổ
bì khổng
bình ổn
bình cổ cong
bóp cổ
bùng nổ
búa bổ củi
bạo phổi
bản thổ
bảng hổ
bần khổ
bỏng nổ
bứ cổ
bể khổ
bồi bổ
bổ
bổ ích
bổ đề
bổ bán
bổ củi
bổ cứu
bổ chính
bổ chửng
bổ dụng
bổ di
bổ dưỡng
bổ huyết
bổ khuyết
bổ lưới
bổ ngữ
bổ nghĩa
bổ nhào
bổ nhậm
bổ nhiệm
bổ nhoài
bổ sung
bổ túc
bổ trợ
bổ vây
bổ xoài
bổ xuyết
bổi
bổi hổi
bổn
bổn phận
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bổng trầm
bỉ ổi
bộ ổn nhiệt
bộ chuyển đổi
băm bổ
biến đổi
bom nổ chậm
buổi
buổi chiều
buổi sáng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last